i10 tiếp tục thống trị ngôi vương , Hyundai Grand i10 liên tục là mẫu xe bán chạy nhất của thương hiệu xe hơi số một Hàn Quốc tại Việt Nam trong nhiều năm qua.
Bước sang tháng 6/2020 giá xe Hyundai Grand i10 giữ nguyên ở mức 315 triệu đồng – 415 triệu đồng cho 9 phiên bản lựa chọn khác nhau cả sedan và hatchback.
Giá xe Hyundai Accent 2020 tháng 6/2020 vẫn giữ mức tăng nhẹ từ 1,1-2,2 triệu đồng giống như tháng trước đó. Giá bán Hyundai Accent hiện được niêm yết với 4 phiên bản từ 426,1 – 542,1 triệu đồng.
Bảng giá xe tham khảo:
Bảng giá xe Hyundai tháng 6/2020 | |||
Hyundai | Động cơ/Hộp số | Công suất/Mô-men xoắn | Giá tháng
6/2020 (triệu đồng) |
Santa Fe 2.4L (Máy xăng) tiêu chuẩn | 2.4L -6AT | 188-241 | 995 |
Santa Fe 2.2L (Máy dầu) tiêu chuẩn | 2.2L-6AT | 202-441 | 1.055 |
Santa Fe 2.4L (Máy xăng) đặc biệt | 2.4L-6AT | 188-241 | 1.135 |
Santa Fe 2.2L (Máy dầu) đặc biệt | 2.2L-6AT | 202-441 | 1.195 |
Santa Fe 2.4L (Máy xăng) cao cấp | 2.4L-6AT | 188-241 | 1.185 |
Santa Fe 2.2L (Máy dầu) cao cấp | 2.2L-6AT | 202-441 | 1.245 |
Sonata | 2.0L-6AT | 157-200 | ngừng bán |
Tucson (xăng tiêu chuẩn) | 2.0L-6AT | 155-192 | 799 |
Tucson (xăng đặc biệt) | 2.0L-6AT | 155-192 | 878 |
Tucson (dầu đặc biệt) | 2.0L-8AT | 185-400 | 940 |
Tucson Turbo (đặc biệt) | 1.6L-7AT | 177-265 | 932 |
Starex 9 chỗ (Máy xăng) | 2.4L-5MT | 171-232 | 863 |
Starex 9 chỗ (Máy dầu) | 2.4L-5MT | 171-232 | 909 |
Elantra | 1.6L – MT | 128-155 | 580 |
Elantra | 1.6L -AT | 128-155 | 655 |
Elantra | 2.0L -AT | 126-196 | 699 |
Elantra Sport | 1.6L-7AT | 204-265 | 769 |
Accent 1.4MT tiêu chuẩn | 426,1 | ||
Accent 1.4 MT | 472,1 | ||
Accent 1.4 AT | 501,1 | ||
Accent 1.4 AT Đặc biệt | 542,1 | ||
i30 | 1.6L-6AT | 758 | |
Hyundai Grand i10 MT Base – 1.0L | 1.0L-5MT | 66-96 | 315 |
Hyundai Grand i10 MT – 1.0L | 1.0L-5MT | 66-96 | 355 |
Hyundai Grand i10 AT – 1.0L | 1.0L-4AT | 66-96 | 380 |
Hyundai Grand i10 MT Base – 1.2L | 1.2L-5MT | 87-122 | 340 |
Hyundai Grand i10 MT – 1.2L | 1.2L-5MT | 87-122 | 380 |
Hyundai Grand i10 AT – 1.2L | 1.2L-4AT | 87-122 | 405 |
Hyundai Grand i10 Sedan MT Base – 1.2L | 1.2L – AT | 87-122 | 350 |
Hyundai Grand i10 MT Sedan – 1.2L | 1.2L – AT | 87-122 | 390 |
Hyundai Grand i10 Sedan AT – 1.2L | 1.2L – MT | 87-122 | 415 |
Solati | 1068 | ||
Kona | 2.0 AT Base | 149 -180 | 636 |
Kona | 2.0 AT đặc biệt | 149-180 | 699 |
Kona | 1.6 Turbo | 177-265 | 750 |
Palisade | 2.2L-8AT | 197-441 | 2200 (Xe mới) |